Thuốc Trioday được chỉ định trong liệu pháp điều trị kháng vi-rút kết hợp cho người nhiễm HIV-1 ở người lớn. Thuốc Trioday chứa các thành phần chính Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate), Lamivudin, Efavirenz là các chất ức chế men sao chép ngược trong ADN. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thuốc kháng virus. Tuy nhiên, thể trạng và bệnh lý nền của mỗi bệnh nhân sẽ đáp ứng với những bài thuốc khác nhau.
Thông tin cơ bản về thuốc Trioday
Thành phần chính: Tenofovir disoproxil 245mg (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate 300mg), Lamivudin 300mg, Efavirenz 600mg.
Công dụng: Ức chế sự phát triển và nhân lên của virus, phòng và hỗ trợ điều trị HIV.
Nhà sản xuất:, Ltd – Ấn Độ
Số đăng ký: VN3-70-18
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 30 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhóm thuốc: Thuốc kháng vi-rút
Thành phần của thuốc Trioday
Mỗi viên Trioday chứa Tenofovir disoproxil fumarate 300mg, Lamivudin 300mg, Efavirenz 600mg và một số tá dược vừa đủ 1 viên.
Dược lực học và dược động học của thuốc Trioday
Dược lực học
Tenofovir disoproxil fumarate là muối fumarate của tiền chất tenofovir disoproxil. Nó có cấu trúc nucleotide diester tuần hoàn tương tự như adenosine monophosphate, trải qua quá trình thủy phân diester ban đầu thành tenofovir và tenofovir sau đó được chuyển đổi thành chất chuyển hóa có hoạt tính tenofovir diphosphate bằng cách phosphoryl hóa bởi các enzyme trong tế bào. Tenofovir diphosphate ức chế hoạt động của men sao chép ngược HIV-1 bằng cách cạnh tranh với chất nền deoxyribonucleotide tự nhiên sau khi gắn vào DNA, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA. Tenofovir có hoạt tính đặc biệt chống lại vi rút viêm gan B và vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người HIV. Tenofovir diphosphate là chất ức chế yếu g-DNA polymerase của động vật có xương sống và là chất ức chế yếu α và β-DNA polymerase của động vật có vú.
Lamivudin được chuyển hóa bởi cả tế bào bị nhiễm và không bị nhiễm thành dẫn xuất triphosphat (TP), là dạng có hoạt tính của dược chất ban đầu. Sự hình thành tiếp theo của DNA virus bị chặn bằng cách kết hợp lamivudin-TP vào chuỗi và dẫn đến kết thúc chuỗi.
Efavirenz là một chất ức chế men sao chép ngược tổng hợp, không nucleoside. Efavirenz ức chế vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người týp 1 (HIV1) bằng cách ức chế hoạt động của RNA và DNA polymerase của vi rút. Efavirenz liên kết trực tiếp với men sao chép ngược HIV1 và đặc biệt tác động lên men sao chép ngược HIV1, không cạnh tranh.
Công dụng – Chỉ định
Trioday được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị nhiễm HIV loại 1 ở người lớn. Dự phòng lây nhiễm HIV ở những người có nguy cơ nhiễm virut.
Những lưu ý khi sử dụng Trioday:
Thuốc không được dùng cho bệnh nhân xơ gan mất bù
Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng
Liều dùng thuốc Trioday tùy thuộc vào cân nặng, sức khỏe và tuổi tác của bệnh nhân. Liều dùng được sử dụng trong trường hợp viêm gan virus và theo dõi chức năng gan theo chỉ định của bác sĩ. Khuyến cáo về liều dùng cho bệnh nhân bị nhiễm virus nhưng không bị xơ gan được đề xuất:
Đối với bệnh nhân nhiễm HIV và dự phòng lây nhiễm: Uống một viên, ngày 1 lần.
Sử dụng thuốc như thế nào cho hiệu quả?
Sử dụng thuốc theo đường uống, nên uống sau khi ăn no.
Nếu bạn bỏ lỡ một liều trong vòng 18 giờ, bạn có thể bổ sung một liều, nhưng nếu gần với liều tiếp theo, không nên uống 2 liều cùng một lúc để tránh quá liều.
Chống chỉ định
Trioday không được dùng trong những trường hợp nào?
Không dùng Trioday cho bệnh nhân mẫn cảm với thuốc
Không sử dụng Trioday ở những bệnh nhân bị dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào.
Thuốc không được khuyến cáo cho bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối và xơ gan mất bù
.Sử dụng thận trọng
Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng Trioday:
Khi cần dùng Trioday, bệnh nhân nên được theo dõi cẩn thận về các tác dụng phụ bất thường hoặc mạnh.
Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra ở những người nhạy cảm.
Thận trọng với bệnh nhân suy giảm chức năng thận và thải trừ vì độc tính trên thận.
Sử dụng thuốc có thể gây tăng sinh mô mỡ và ảnh hưởng đến xương.
Chưa có bằng chứng thuốc bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến thai nhi, vì vậy cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tương tác thuốc
Trioday có thể tương tác với các loại thuốc bị ảnh hưởng hoặc chuyển hóa bởi men gan, thuốc bị ảnh hưởng hoặc đào thải qua thận (ví dụ: acyclovir, cidofovir, ganciclovir, valacyclovir, valganciclovir), thuốc ức chế protease HIV, thuốc tránh thai đường uống.
Tác dụng phụ khi sử dụng
Những tác dụng phụ của Trioday là gì?
Tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng Trioday trên lâm sàng chủ yếu là rối loạn tiêu hóa và rối loạn thần kinh.
Rất phổ biến: Rối loạn tiêu hóa, viêm tụy, phát ban da, giảm phosphat máu.
Thường gặp: Chóng mặt, đau bụng, ho, đau lưng, mệt mỏi, buồn nôn, đau khớp, tiêu chảy và khó tiêu, tăng ALT, suy thận cấp, nhiễm toan lactic, nhiễm trùng đường hô hấp…
Quá liều và cách xử lý
Trong trường hợp dùng quá liều Trioday so với liều quy định, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ bằng chứng về độc tính, các triệu chứng và phản ứng cơ thể và đưa ra biện pháp điều trị triệu chứng thích hợp. .
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.