Thuốc Tagrix 80 mg với thành phần chính là Osimertinib được chỉ định điều trị ung thư phổi ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, bệnh nhân ung thư phổi cơ thể kháng thuốc,…
Thông tin thuốc Tagrix 80
Tên thương mại: Tagrix
Thành phần chính của thuốc: Osimertinib
Dạng bào chế: Viên nén 80 mg
Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên
Nhà sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Limited
Xuất xứ: Bangladesh
Chỉ định của thuốc Tagrix 80
Thuốc Tagrix được chỉ định để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển hoặc di căn có đột biến EGFR. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) khi các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu khác không thành công.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với hoạt chất Osimertinib hoặc với bất kỳ tá dược nào của Tagrix 80 mg.
Không sử dụng St. John’s Wort với osimertinib.
Cách dùng và liều lượng thuốc Tagrix 80mg như thế nào?
Cách sử dụng thuốc điều trị ung thư phổi Tagrix 80 mg:
Uống Tagrix với một cốc nước ấm lớn.
Tagrix 80mg có thể uống khi bụng đói hoặc trong bữa ăn.
Lưu ý: Không nghiền nát, tách hoặc nhai; tuy nhiên, nó có thể tan trong nước nếu bệnh nhân không thể nuốt được.
Liều dùng thuốc Tagrix 80 mg:
Liều khuyến cáo của Tagrix 80 mg là 1 viên/ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.
Bạn nên làm gì nếu bỏ lỡ một liều?
Vẫn duy trì liều hàng ngày 1 viên, không tự ý tăng gấp đôi liều vào ngày hôm sau.
Khi phát hiện mình đã bỏ lỡ một liều Tagrix 80 mg, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu quá gần thời điểm uống viên thuốc tiếp theo, bạn có thể bỏ qua liều đã quên và không uống 2 liều cùng lúc.
Trong trường hợp quá liều, bạn nên làm gì?
Trong trường hợp quá liều, hãy thông báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị và chăm sóc khẩn cấp.
Tác dụng phụ không mong muốn khi dùng Tagrix 80 mg là gì?
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc:
Chán ăn, chán ăn
Loét miệng
Cơ thể mệt mỏi
Bệnh tiêu chảy
Da khô hoặc phát ban xuất hiện
Móng tay bị đau, đổi màu, nhiễm trùng,… hoặc gặp một số vấn đề khác
Một số tác dụng phụ ít gặp:
Phát ban
Môi, mặt, lưỡi, cổ họng, v.v. bị sưng tấy
Hụt Hơi
Một số tác dụng phụ hiếm gặp (Lưu ý nếu gặp các dấu hiệu sau hãy ngừng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ sớm):
Khó thở ngay cả khi không hoạt động mạnh hoặc chỉ gắng sức nhẹ
Nhịp tim nhanh bất thường
Đầu nhẹ, toàn thân như muốn ngất đi
Cơ thể sưng tấy hoặc tăng cân nhanh chóng
Dấu hiệu phổi mới hoặc xấu đi
Đau ngực, tức ngực, thở khò khè, ho khan
Thay đổi thị lực, thường chảy nước mắt, tăng độ nhạy cảm với ánh sáng, đau hoặc đỏ mắt.
Tương tác thuốc
Thuốc gây cảm ứng mạnh CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ osimertinib.
Osimertinib có thể làm tăng sự tiếp xúc của chất nền protein kháng ung thư vú (BCRP) và P-glycoprotein (P-gp).
Các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 vừa phải như bosentan, efavirenz, etravirine, modafinil có thể làm giảm nồng độ osimertinib và nên thận trọng hoặc tránh sử dụng khi có thể.
Các thuốc làm tăng tác dụng khi dùng đồng thời với osimertinib bao gồm rosuvastatin, fexofenadine, digoxin, dabigatran, aliskiren.
Simvastatin có thể làm giảm tác dụng của osimertinib khi dùng đồng thời.
Sử dụng đồng thời osimertinib với các thuốc được vận chuyển bằng protein kháng ung thư vú có thể làm tăng nồng độ chất nền trong huyết tương.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kéo dài khoảng QT.
Rifampin làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương và AUC của osimertinib.
Tương tác với thực phẩm:
Tránh St. John’s Wort, loại thảo mộc này có thể làm thay đổi quá trình chuyển hóa CYP3A của osimertinib, cần điều chỉnh liều nếu chúng phải được sử dụng đồng thời.
Osimertinib có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Tất cả các tương tác trên cần có sự quan sát và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp.
Những lưu ý khi sử dụng Tagrix 80 mg
Lưu ý chung:
Có khả năng xảy ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp, tử vong hoặc viêm phổi. Tạm thời ngừng điều trị và đánh giá kịp thời người bệnh nếu có dấu hiệu bệnh phổi kẽ; Ngừng vĩnh viễn nếu chẩn đoán được xác nhận.
Theo dõi định kỳ điện tâm đồ và điện giải đồ trong huyết thanh ở bệnh nhân mắc hội chứng QT kéo dài bẩm sinh, suy tim sung huyết hoặc rối loạn điện giải. Đối với những bệnh nhân đang sử dụng đồng thời các thuốc kéo dài khoảng QT, cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng Tagrix. Tránh sử dụng Tagrix ở những bệnh nhân mắc hội chứng QT kéo dài bẩm sinh nếu có thể.
Thực hiện theo dõi điện tâm đồ (ECG) thường quy và đánh giá điện giải ở bệnh nhân suy tim sung huyết, bất thường về điện giải hoặc đang dùng thuốc được biết là kéo dài khoảng QTc.
Đánh giá chức năng tim (bao gồm LVEF) trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ sau đó, đặc biệt đối với những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim. Đánh giá LVEF nếu bệnh nhân có vấn đề về tim trong quá trình điều trị.
Nếu xảy ra dấu hiệu viêm giác mạc (ví dụ: viêm mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng, mờ mắt, đau mắt, đỏ mắt), hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn ngay lập tức.
Cảnh báo: Các trường hợp mắc hội chứng Stevens-Johnson (SJS) liên quan đến việc sử dụng osimertinib đã được báo cáo rất hiếm. Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được thông báo về các dấu hiệu và triệu chứng của SJS. Nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào gợi ý đến SJS, nên ngừng hoặc ngừng sử dụng Tagrix ngay lập tức.
Lưu ý dành cho phụ nữ mang thai:
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Tagrix có thể gây tổn thương sinh sản, gây chết phôi, làm giảm sự phát triển của thai nhi và tăng nguy cơ tử vong ở trẻ sơ sinh. Dựa trên cơ chế tác dụng và dữ liệu tiền lâm sàng, việc sử dụng Tagrix trong thời kỳ mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Tagrix trong thời kỳ mang thai trừ khi tình trạng lâm sàng yêu cầu sử dụng thuốc này.
Lưu ý dành cho phụ nữ đang cho con bú:
Hiện tại không có thông tin chắc chắn về việc Tagrix hoặc các chất chuyển hóa của nó có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, đã có những nghiên cứu trên chuột cho thấy Tagrix và các chất chuyển hóa của nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tỷ lệ tử vong của chuột con. Vì không thể loại bỏ được nguy cơ nên cần phải ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng Tagrix.
Những lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc:
Không có thông tin cho thấy Tagrix ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Dược lực học
Osimertinib là thuốc ức chế thụ thể tyrosine kinase (EGFR) thế hệ thứ ba, chọn đột biến giữ cổng T790M, xóa exon 19 và L858R trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) sau khi điều trị bằng EGFR. TKI đầu tiên.
Động lực học
Hấp thụ:
Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được 6 giờ (3-24 giờ) sau khi uống.
Tăng liều quan sát đến tỷ lệ AUC/nồng độ đỉnh từ 20 đến 240 mg.
Nồng độ ở trạng thái ổn định đạt được sau 15 ngày, với thể tích phân bố trung bình là 986 L.
Phân bổ:
Người ta không biết liệu osimertinib có được phân phối vào sữa hay không, nhưng dữ liệu trên động vật cho thấy thuốc phân phối vào não. Liên kết với protein huyết tương đạt 95%.
Sự trao đổi chất:
Osimertinib được chuyển hóa thành hai chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý là AZ7550 và AZ5104. Chúng lưu thông ở khoảng 10% nồng độ của hợp chất gốc. Con đường trao đổi chất chính bao gồm quá trình oxy hóa (chủ yếu là do CYP3A) và khử alkyl.
Loại bỏ:
Osimertinib được thải trừ chủ yếu qua phân (68%), một lượng nhỏ qua nước tiểu (14%) và chỉ 2% được bài tiết dưới dạng không đổi. Thời gian bán hủy trung bình là khoảng 48 giờ.
Bảo quản
Bảo quản: Thuốc Tagrix 80mg được lưu trữ ở nhiệt độ phòng tránh ẩm và nhiệt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.