Thuốc Injectafer là một sản phẩm thay thế sắt và về mặt hóa học là một phức hợp carbohydrate sắt. Rất nhiều khách hàng quan tâm đến công dụng, liều lượng, giá cả và mua Injectafer ở đâu
Thông tin cơ bản về thuốc Injectafer
Tên biệt dược: Injectafer
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 15ml.
Số đăng ký: Đang cập nhật
Nhà sản xuất: American Regent, Inc.
Nước sản xuất: Mỹ.
Công dụng – Thuốc Injectafer có tác dụng gì với người bệnh?
Thuốc Injectafer được chỉ định điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt (IDA) ở bệnh nhân ≥1 tuổi không dung nạp hoặc không đáp ứng đầy đủ với sắt uống. Ở người lớn mắc bệnh thận mãn tính không phụ thuộc vào lọc máu.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với sắt carboxymaltose hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Injectafer.
Hướng dẫn sử dụng Injectafer
Cách sử dụng:
Truyền IV chậm (không pha loãng) với tốc độ khoảng. 100mg (2mL)/phút; hoặc truyền tĩnh mạch (pha loãng) trong 15 phút. Khi truyền tĩnh mạch, pha loãng đến nồng độ không dưới 2 mg/ml sắt.
Liều lượng:
Trẻ em dưới 1 tuổi: chưa thành lập (IDA).
Đối với trẻ ≥1 tuổi (cân nặng < 50kg): 15mg/kg/liều chia làm 2 liều cách nhau ≥7 ngày, mỗi lần; (cân nặng ≥50kg): 750mg/liều chia làm 2 liều cách nhau ≥7 ngày (tổng liều tích lũy mỗi đợt: 1500mg).
Đối với người lớn (>50kg): có thể dùng liều duy nhất 15mg/kg (tối đa 1000mg).
Điều trị có thể được lặp lại nếu IDA tái phát.
Tương tác thuốc:
Có thể có nguy cơ giảm phosphat máu khi sử dụng đồng thời hoặc trước đó các thuốc ảnh hưởng đến chức năng ống lượn gần. Các xét nghiệm có thể đánh giá sắt huyết thanh và nồng độ sắt gắn với transferrin phải được thực hiện trong vòng 24 giờ sau khi dùng thuốc.
Những vấn đề gì bệnh nhân có thể gặp phải khi sử dụng Injectafer?
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng Injectafer: Buồn nôn, tăng huyết áp, đỏ bừng mặt, hạ phosphat máu, chóng mặt; Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng bất thường sau khi sử dụng Injectafer để có biện pháp điều trị kịp thời.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc Injectafer:
Người bệnh khi sử dụng Injectafer cần lưu ý những điều sau:
Trước khi điều trị bằng Injectafer, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các tình trạng bệnh lý của bạn, bao gồm:
Đã có phản ứng dị ứng với sắt được đưa vào tĩnh mạch của bạn
Có tiền sử khó hấp thụ một số vitamin hoặc phốt phát trong cơ thể
Có bệnh viêm ruột
Bị cường cận giáp
Có mức vitamin D thấp
Có huyết áp cao.
Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm bổ sung thảo dược.
Sử dụng cho phụ nữ mang thai:
Thuốc tiêm có thể gây hại cho thai nhi của bạn. Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai trong khi điều trị bằng Injectafer.
Sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú:
Thuốc tiêm đi vào sữa mẹ. Người ta không biết liệu Injectafer có gây hại cho em bé của bạn hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi điều trị bằng Injectafer.
Người vận hành máy móc, phương tiện:
Injectafer có thể làm giảm sự tỉnh táo và chóng mặt. Không vận hành máy móc hoặc phương tiện nếu những triệu chứng này xảy ra.
Quên liều, quá liều và điều trị
Liều bị quên:
Đừng bỏ lỡ một liều Injectafer. Dùng liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều Injectafer tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Đừng tăng gấp đôi liều của bạn để bù cho một liều đã quên.
Quá liều và cách điều trị:
Không dùng nhiều hơn liều tiêm được khuyến cáo. Trong trường hợp quá liều, ngừng dùng thuốc, báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.
Điều kiện bảo quản của Injectafer là gì?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản không được vượt quá 30oC.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.