Thuốc Ferinject là một sản phẩm thay thế sắt và về mặt hóa học là một phức hợp carbohydrate sắt. Rất nhiều khách hàng quan tâm đến công dụng, liều lượng, mua thuốc Ferinject ở đâu và giá cả thế nào?
Thông tin cơ bản về thuốc Ferinject
Tên biệt dược: Ferinject
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 10ml.
Nhà sản xuất: Lupin Ltd.
Nước sản xuất: Ấn Độ.
Hạn sử dụng: xem tên hộp, phía sau có chữ Exp. Ngày)
Hoạt chất: Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt carboxymaltose) 500mg/10ml.
Công dụng – Thuốc Ferinject có chỉ định gì cho người bệnh?
Ferinject được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu sắt khi:
Sắt uống không đủ hiệu quả.
Bệnh nhân không dung nạp được sắt qua đường uống.
Bác sĩ quyết định rằng bệnh nhân cần sắt rất nhanh để tăng lượng sắt dự trữ.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với sắt carboxymaltose hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Ferinject.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Ferinject
Cách sử dụng:
Ferinject dùng để tiêm tĩnh mạch.
Bác sĩ sẽ quyết định lượng Ferinject sẽ cho bệnh nhân sử dụng cũng như tần suất và thời gian sử dụng thuốc này.
Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu để xác định liều lượng bệnh nhân cần.
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em từ 14 tuổi trở lên
Sử dụng Ferinject không pha loãng bằng cách tiêm, pha loãng bằng cách tiêm truyền hoặc trong quá trình lọc máu:
Bằng cách tiêm, bệnh nhân có thể nhận tới 20 mL Ferinject, tương ứng với 1.000 mg sắt, mỗi tuần một lần trực tiếp vào tĩnh mạch.
Nếu bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo, Ferinject có thể được nhận trong quá trình chạy thận nhân tạo thông qua máy lọc máu.
Khi truyền dịch, bệnh nhân có thể nhận tới 20 mL Ferinject, tương ứng với 1.000 mg sắt, mỗi tuần một lần trực tiếp vào tĩnh mạch. Vì Ferinject được pha loãng với dung dịch natri clorua để tiêm truyền nên thể tích của nó có thể lên tới 250 mL và sẽ xuất hiện dưới dạng dung dịch màu nâu.
Trẻ em từ 1 đến 13 tuổi
Sử dụng Ferinject không pha loãng bằng cách tiêm hoặc pha loãng bằng cách tiêm truyền:
Bệnh nhân sẽ được tiêm Ferinject trực tiếp vào tĩnh mạch. Nó sẽ xuất hiện dưới dạng dung dịch màu nâu.
Nếu bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo, không nên sử dụng Ferinject.
Quên liều, quá liều và điều trị
Liều bị quên:
Đừng bỏ lỡ liều Ferinject của bạn. Dùng liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều Ferinject tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Đừng tăng gấp đôi liều của bạn để bù cho một liều đã quên.
Quá liều và cách điều trị:
Không dùng nhiều hơn liều khuyến cáo của Ferinject. Trong trường hợp quá liều, ngừng dùng thuốc, báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.
Những vấn đề gì bệnh nhân có thể gặp phải khi sử dụng Ferinject?
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Ferinject: Buồn nôn, tăng huyết áp, đỏ bừng mặt, hạ phosphat máu, chóng mặt; Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng bất thường sau khi dùng Ferinject để có biện pháp điều trị kịp thời.
Những lưu ý khi sử dụng Ferinject:
Người bệnh khi sử dụng Ferinject cần lưu ý những điều sau:
Trước khi điều trị bằng Ferinject, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các tình trạng bệnh lý của bạn, bao gồm:
Đã có phản ứng dị ứng với sắt được đưa vào tĩnh mạch của bạn
Có tiền sử khó hấp thụ một số vitamin hoặc phốt phát trong cơ thể
Có bệnh viêm ruột
Bị cường cận giáp
Có mức vitamin D thấp
Có huyết áp cao.
Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm bổ sung thảo dược.
Sử dụng cho phụ nữ mang thai:
Ferinject có thể gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai trong khi điều trị bằng Ferinject.
Sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú:
Ferinject đi vào sữa mẹ. Người ta không biết liệu Ferinject có gây hại cho em bé của bạn hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi điều trị bằng Ferinject.
Người vận hành máy móc, phương tiện:
Ferinject có thể làm giảm sự tỉnh táo và chóng mặt. Không vận hành máy móc hoặc phương tiện nếu những triệu chứng này xảy ra.
Tương tác thuốc:
Có thể có nguy cơ giảm phosphat máu khi sử dụng đồng thời hoặc trước đó các thuốc ảnh hưởng đến chức năng ống lượn gần. Các xét nghiệm có thể đánh giá sắt huyết thanh và nồng độ sắt gắn với transferrin phải được thực hiện trong vòng 24 giờ sau khi dùng thuốc.
Điều kiện bảo quản của Ferinject là gì?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản không được vượt quá 30oC.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.