Thuốc Faslodex 50mg/ml được sản xuất bởi Vetter Pharma – Fertigung GmbH & Co. KG. – Đức chứa hoạt chất chính Fulvestrant – hàm lượng 50mg/ml, là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư và có tác dụng lên hệ miễn dịch điều trị ung thư vú di căn.
Thông tin thuốc
Tên biệt dược: Faslodex
Thành phần hoạt chất: Fulvestrant.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 2 chai
Phân loại thuốc: Thuốc chống ung thư và tác dụng lên hệ miễn dịch
Số đăng ký: VN-19561-16
Nhà sản xuất: Vetter Pharma – Fertigung GmbH & Co. KG. – Đức hạnh
Dược động học
Dưới đây là một số thông tin liên quan đến dược động học của Fulvestrant
Hấp thụ
Sau khi tiêm bắp 1 liều Faslodex tác dụng kéo dài, fulvestrant được hấp thu chậm và nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 5 ngày. Sử dụng Faslodex 500 mg đã đạt được nồng độ phơi nhiễm ở mức hoặc gần liều ở trạng thái ổn định trong tháng đầu tiên ([CV] = AUC trung bình 475 [33,4%] ng.day/mL, trong khi Cmax = 25,1 [35,1%] ng/ml và Cmin = 16,3 [25,9%] ng/mL tương ứng). Ở trạng thái ổn định, nồng độ tối đa trong huyết tương được duy trì trong khoảng hẹp và nồng độ đỉnh cao gấp 3 lần so với nồng độ đáy tối đa. Sau khi tiêm bắp, mức độ tiếp xúc với thuốc tỷ lệ thuận với liều dùng trong khoảng liều 50-500 mg.
Phân bổ
Hoạt chất fulvestrant được phân bố nhanh chóng và rộng rãi. Thể tích phân bố rõ ràng của thuốc lớn ở trạng thái ổn định (Vdss) khoảng 3-5 lít/kg cho thấy thuốc phân bố rộng rãi ngoài mạch. Fulvestrant liên kết cao với protein huyết tương (99%). Các phân tử lipoprotein mật độ rất thấp (VLDL), lipoprotein mật độ thấp (LDL) và lipoprotein mật độ cao (HDL) là các thành phần liên kết thuốc chính. Chưa có nghiên cứu nào về tương tác gắn kết với protein cạnh tranh. Vai trò của globulin gắn hormone sinh dục (SHBG) hiện chưa rõ.
Sự trao đổi chất
Sự chuyển hóa của hoạt chất fulvestrant chưa được đánh giá đầy đủ nhưng có liên quan đến một số quá trình biến đổi sinh học tương tự như các steroid nội sinh. Các chất chuyển hóa đã xác định (bao gồm các chất chuyển hóa 17-ketone, 3-sulphate, 3-, sulphone và 17-glucuronide) là những chất có ít hoặc có hoạt tính kháng estrogen tương tự như fulvestrant. Các nghiên cứu sử dụng các chế phẩm từ gan và enzym tái tổ hợp ở người cho thấy CYP3A4 là isoenzym P450 duy nhất tham gia vào quá trình oxy hóa fulvestrant; nhưng in vivo, con đường trao đổi chất không đi qua P450 chiếm ưu thế hơn. Dữ liệu in vitro chỉ ra rằng fulvestrant không ức chế isoenzym CYP450.
Loại bỏ
Fulvestrant được thải trừ chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Con đường thải trừ chính là qua phân, với ít hơn 1% được bài tiết qua nước tiểu. Fulvestrant có độ thanh thải cao, khoảng 11±1,7 mL/phút/kg, cho thấy tốc độ bài tiết qua gan cao. Thời gian bán hủy của fulvestrant sau khi tiêm bắp bị chi phối bởi tốc độ hấp thu và được ước tính là 50 ngày.
Thuốc Faslodex 50mg/ml là thuốc gì?
Thuốc Faslodex được sản xuất bởi Vetter Pharma – Fertigung GmbH & Co. KG. – Đức hạnh. Thuốc được sử dụng đơn độc như phương pháp điều trị đầu tay cho phụ nữ sau mãn kinh được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú tiến triển dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính, tiến triển. được điều trị bằng liệu pháp nội tiết trước đó.
Faslodex cũng được sử dụng để điều trị cho phụ nữ sau mãn kinh được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormone đã ngừng đáp ứng với các loại thuốc điều trị hormone khác như tamoxifen.
Chỉ định của Thuốc Faslodex 50mg/ml
Thuốc Faslodex Inj. 50mg/ml được sử dụng trong:
Phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ có thụ thể estrogen dương tính, tái phát trong hoặc sau khi điều trị bằng thuốc kháng estrogen bổ trợ hoặc tiến triển trong khi đang điều trị bằng thuốc chống estrogen.
Hướng dẫn sử dụng Faslodex 50mg/ml
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng cũng như cách sử dụng Faslodex Inj. 50 mg/ml theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Cách dùng
Faslodex Inj. 50mg/ml được pha chế dưới dạng dung dịch tiêm nên thuốc được dùng bằng cách tiêm bắp chậm (1-2 phút/lần tiêm), tiêm liên tiếp 2 mũi, mỗi lần 5 ml, mỗi mông 1 mũi.
Liều dùng thuốc Faslodex 50mg/ml 500mcg/2ml như thế nào?
Liều dùng thuốc Faslodex Inj. 50mg/ml tùy theo tình trạng bệnh và từng cá nhân như sau:
Người lớn (kể cả người cao tuổi): 500 mg/lần/tháng và bổ sung 500 mg sau 2 tuần điều trị với liều khởi đầu.
Bệnh nhân suy thận: nhẹ-trung bình (với CrCl ≥ 30mL/phút): không cần điều chỉnh liều, nặng (với CrCl < 30mL/phút): chưa đánh giá được tính an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình: không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em dưới 18 tuổi: độ an toàn & hiệu quả chưa được xác định
Quên liều Faslodex
Khi bạn bỏ lỡ một liều Faslodex Inj. 50mg/ml, dùng liều Faslodex ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều Faslodex đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian đã định.
Quá liều Faslodex
Chưa có báo cáo về quá liều ở người với thuốc này. Các nghiên cứu trên động vật không chứng minh được bất kỳ tác dụng nào khác ngoài những tác dụng liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt tính kháng estrogen khi dùng liều cao fulvestrant – hoạt chất chính trong Faslodex.
Khi bệnh nhân dùng quá liều Faslodex Inj. 50mg/ml, vui lòng liên hệ trực tiếp với bác sĩ để được điều trị kịp thời.
Dùng Faslodex 50mg/ml cho các đối tượng đặc biệt
Dưới đây là một số khuyến cáo dành cho bệnh nhân khi sử dụng Faslodex Inj. 50mg/ml cần thận trọng trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, bệnh nhân suy thận nặng; có xu hướng dễ chảy máu, giảm tiểu cầu và đang được điều trị bằng thuốc chống đông máu; Bệnh nhân có nguy cơ thuyên tắc huyết khối.
Thuốc có nguy cơ gây loãng xương khi sử dụng cho người bệnh.
Khi lái xe hoặc vận hành máy móc, hãy thận trọng khi dùng thuốc
Dành cho phụ nữ có khả năng sinh con
Bệnh nhân có khả năng sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị.
Dành cho phụ nữ mang thai
Faslodex chống chỉ định cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên chuột và thỏ cho thấy fulvestrant đi qua nhau thai sau một liều tiêm bắp duy nhất. Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy độc tính về sinh sản bao gồm tăng tỷ lệ dị tật thai nhi và tử vong. Nếu mang thai xảy ra trong khi dùng Faslodex, bệnh nhân phải được thông báo về tác hại tiềm ẩn đối với thai nhi và nguy cơ sẩy thai.
Dành cho phụ nữ đang cho con bú
Phải ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng Faslodex. Thành phần hoạt chất fulvestrant được bài tiết vào sữa của chuột đang cho con bú. Chưa rõ liệu thành phần fulvestrant có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Chống chỉ định sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng do hoạt chất fulvestrant ở trẻ bú mẹ.
Khả năng sinh sản: Chưa nghiên cứu ảnh hưởng của Faslodex lên khả năng sinh sản ở người.
Chống chỉ định
Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc này trong trường hợp quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Ngoài ra, Faslodex chống chỉ định ở phụ nữ mang thai, cho con bú và bệnh nhân suy gan nặng.
Tác dụng phụ của thuốc Faslodex 50mg/ml là gì?
Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng Faslodex:
Nhiễm trùng tiết niệu
Phản ứng quá mẫn
Chán ăn, đau đầu
Huyết khối tĩnh mạch
Mặt đỏ bừng
Buồn nôn
Nôn
Bệnh tiêu chảy
Tăng men gan
Bilirubin tăng
phát ban
Đau lưng
giảm bớt
Phản ứng tại chỗ tiêm
Tương tác thuốc
Không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân dùng fulvestrant đồng thời với thuốc ức chế/cảm ứng CYP3A4.
Một nghiên cứu về tương tác thuốc trên lâm sàng với midazolam (cơ chất của CYP3A4) cho thấy fulvestrant không ức chế CYP3A4. Các nghiên cứu tương tác lâm sàng bổ sung với Rifampicin (chất cảm ứng CYP3A4) và Ketoconazol (chất ức chế CYP3A4) cho thấy không có thay đổi có ý nghĩa lâm sàng nào về độ thanh thải tối ưu. Do đó, không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân dùng fulvestrant đồng thời với thuốc ức chế hoặc thuốc cảm ứng CYP3A4.
Điều kiện bảo quản thuốc Faslodex
Faslodex Inj. 50mg/ml được bảo quản trong bao bì kín của nhà sản xuất để tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Rời khỏi Faslodex Inj. 50mg/ml ngoài tầm với và tầm nhìn của trẻ em.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.