Thuốc Caldihasan là thuốc có thành phần chính là calci carbonat và cholecalciferol (Vitamin D3) dùng để bổ sung khoáng chất và vitamin; bổ sung canxi và vitamin D hàng ngày trong giai đoạn tăng trưởng; dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú hoặc do chế độ ăn thiếu canxi, phòng và điều trị loãng xương ở người lớn, còi xương ở trẻ em.. Caldihasan được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM.
Dưới đây chúng tôi xin cung cấp cho người bệnh những thông tin cơ bản nhất và hiệu quả nhất về Caldihasan.
Caldihasan có tốt không?
Viên nén Caldihasan chứa Canxi Carbonate là một công thức muối có nồng độ canxi cao nhất, khối xây dựng cơ bản của xương, cùng với Vitamin D3 để hỗ trợ quá trình hấp thụ canxi vào cơ thể.
Caldihasan là công thức với sự kết hợp giữa Canxi và Cholecalciferol (Vitamin D3) giúp bổ sung Canxi, phòng và điều trị loãng xương, còi xương cho cơ thể. Canxi rất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học:
Kích thích tế bào thần kinh, co cơ, bảo tồn màng và làm đông máu, giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Canxi cũng có thể hỗ trợ chức năng truyền tin thứ yếu sau hoạt động của nhiều loại hormone. Trên hệ tim mạch: canxi cần thiết cho sự hưng phấn và co bóp của cơ tim cũng như dẫn truyền xung động điện ở một số vùng cơ tim, đặc biệt là qua nút nhĩ thất, và trên hệ thần kinh cơ: canxi có vai trò quan trọng đối với hệ tim mạch. kích thích và co cơ. Cholecalciferol (Vitamin D3) có chức năng chính là duy trì nồng độ canxi và phốt pho bình thường trong huyết tương bằng cách tăng hiệu quả hấp thu các chất khoáng từ thức ăn, ở ruột non và bằng cách tăng huy động canxi và phốt pho từ xương vào máu. .
Thông tin thuốc Caldihasan:
Nhà sản xuất thuốc Caldihasan: Công ty TNHH Liên Doanh HASAN – DERMAPHARM.
Phân loại: khoáng chất và vitamin
Công dụng của Caldihasan:
Phòng và điều trị loãng xương ở người lớn và còi xương ở trẻ em.
Bổ sung canxi và vitamin D hàng ngày trong thời kỳ tăng trưởng, mang thai và cho con bú hoặc do chế độ ăn thiếu canxi.
Dạng bào chế của thuốc Caldihasan: viên nén
Thành phần trong mỗi viên Caldihasan:
Hoạt chất: Calci carbonat 1250mg tương đương 500mg calci và Cholecalciferol (Vitamin D3) 1,25mg tương đương 125 đơn vị quốc tế (đvqt).
Tá dược: Lactose monohydrat, Natri saccharin, Kollidon K30, Avicel M101, Natristarch glycolat, Magnesi stearat.
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Caldihasan không được sử dụng trong trường hợp nào?
Caldihasan chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc Caldihasan.
Các bệnh có liên quan đến hội chứng tăng calci máu (như bệnh nhân cường cận giáp, quá liều vitamin D, u ác tính hủy xương), sỏi thận, sỏi niệu, suy thận nặng, tăng calci niệu nặng, loãng xương do nằm bất động đang điều trị bằng Vitamin D.
Cách dùng và liều lượng Caldihasan
Uống Caldihasan bằng miệng, sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Người lớn hay trẻ em, tùy theo nhu cầu canxi hàng ngày mà có liều lượng Caldihasan phù hợp.
Uống 1-2 viên Caldihasan mỗi ngày, sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Không dùng Vitamin D quá 400 đơn vị/ngày (khoảng 3 viên Caldihasan một ngày).
Làm thế nào để lưu trữ thuốc Caldihasan?
Bảo quản Caldihasan ở nơi khô ráo, dưới 30°C.
Lưu ý-thận trọng khi sử dụng thuốc Caldihasan
Sử dụng quá nhiều muối canxi có thể dẫn đến tăng canxi máu.
Điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là trong các tình trạng như: suy giảm chức năng thận, tiền sử sỏi thận, bệnh tim, xơ vữa động mạch, bệnh gan, rối loạn hệ thống miễn dịch (sarcoidosis) hoặc suy giáp. Bệnh tuyến cận giáp (có thể tăng nhạy cảm với Vitamin D), bệnh đường ruột (bệnh Crohn, bệnh Whipple), nhiễm toan dạ dày…
Cần theo dõi nồng độ canxi trong máu và nồng độ canxi trong nước tiểu ở bệnh nhân suy thận, tiền sử sỏi thận… hoặc dùng Vitamin D nếu điều trị dài ngày ở những bệnh nhân này.
Vì Caldihasan có chứa Vitamin D nên việc bổ sung Vitamin D cần có sự giám sát y tế để tránh quá liều.
Caldihasan không nên được sử dụng đồng thời với các chế phẩm bổ khác có chứa canxi và vitamin D.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú có thể dùng Caldihasan không?
Phụ nữ có thai: Nếu dùng vitamin D với liều lượng lớn hơn mức khuyến cáo bổ sung hàng ngày cho phụ nữ mang thai bình thường (400 đơn vị/ngày) thì có thể gặp rủi ro. Do đó, không nên sử dụng Vitamin D với liều lượng lớn hơn RDA cho phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú: Vitamin D được bài tiết qua sữa. Caldihasan không nên được sử dụng với liều lượng lớn hơn RDA.
Caldihasan chỉ nên được sử dụng để bổ sung vitamin D và canxi nếu chế độ ăn uống không đủ hoặc thiếu tiếp xúc với bức xạ cực tím.
Caldihasan có ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc không?
Dùng Caldihasan không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tác dụng phụ Caldihasan
Trong quá trình sử dụng Caldihasan, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Uống viên muối canxi có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa, gây táo bón và đau bụng. Sử dụng Vitamin D với liều lượng thông thường hàng ngày thường không độc hại. Nhưng tình trạng thừa vitamin D có thể xảy ra khi điều trị liều cao hoặc kéo dài, hoặc khi đáp ứng với liều Vitamin D bình thường tăng lên, và sẽ dẫn đến các biểu hiện lâm sàng của rối loạn chuyển hóa canxi.
Tăng canxi máu và ngộ độc vitamin D thường có một số tác dụng sau: suy nhược, mệt mỏi, buồn ngủ, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau quặn bụng, chán ăn, khô miệng, có vị kim loại, táo bón và tiêu chảy. chảy máu, chóng mặt, phát ban, hạ huyết áp, đau cơ, ù tai, mất điều hòa, đau xương và dễ bị kích động…
Tương tác thuốc Caldihasan
Caldihasan không nên dùng đồng thời với cholestyramine hoặc colestypol hydrochloride (vì nó có thể dẫn đến giảm hấp thu Vitamin D); phenobarbital, phenytoin (tăng chuyển hóa Vitamin D thành chất không có hoạt tính, giảm hấp thu calci); corticosteroid (cản trở hoạt động của Vitamin D), glycoside tim (độc tính của glycoside tim tăng do tăng canxi máu, dẫn đến rối loạn nhịp tim).
Điều trị vitamin D bằng thuốc lợi tiểu thiazide ở bệnh nhân suy tuyến cận giáp có thể dẫn đến tăng calci máu. Cần giảm liều lượng hoặc tạm thời ngưng dùng Vitamin D.
Sử dụng quá nhiều dầu khoáng có thể cản trở sự hấp thụ Vitamin D trong đường tiêu hóa.
Thuốc ức chế bài tiết canxi qua thận: ciprofloxacin, chlorthalidone, thiazide, clopamide, thuốc chống co giật.
Canxi làm giảm hấp thu minocyclin, oxytetracycline, tetracycline, demeclocycline, doxycycline, metacycline, enoxacin, fleroxacin, levofloxacin, pefloxacin, sắt, lomefloxacin, norfloxacin, ofloxacin, kẽm và các khoáng chất thiết yếu khác.
Chế độ ăn uống có chứa phytate và oxalat làm giảm sự hấp thụ canxi bằng cách hình thành các phức hợp khó hấp thụ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.