Thuốc Edar được chỉ định kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở bệnh nhân trưởng thành từ 18 tuổi trở lên. Edar cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa nhiễm HIV-1 lây truyền qua đường tình dục ở người lớn và thanh thiếu niên có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh. Đây là điều trị dự phòng trước phơi nhiễm hoặc PrEP. Edar cũng được chỉ định điều trị viêm gan B ở người lớn có chức năng gan còn bù. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc kháng virus. Tuy nhiên, mỗi bệnh nhân sẽ đáp ứng với từng loại thuốc khác nhau.
Thông tin cơ bản về thuốc Edar
Thành phần chính: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg, Emtricitabin 200mg
Công dụng: Thuốc được dùng trong phòng và điều trị bệnh nhân viêm gan virus B và người nhiễm HIV-1.
Nhà sản xuất: Atra Pharma Pvt., Ltd – ẤN ĐỘ
Số đăng ký: VN2-151-13
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhóm thuốc: Thuốc chống ký sinh trùng, chống nhiễm trùng, chống virus, chống nấm
Thành phần của thuốc
Thuốc Edar có thành phần chính là Tenofovir disoproxil fumarate 300mg, Emtricitabine 200mg và hỗn hợp tá dược vừa đủ 1 viên.
Dược lực học và dược động học
Dược lực học
Tenofovir disoproxil fumarate có cấu trúc diester đơn nucleotide xoắn ốc tương tự như adenosine monophosphate và tương tự về cấu trúc phân tử với adefovir dipivoxil. Tenofovir disoproxil fumarate ban đầu trải qua quá trình thủy phân diester thành tenofovir, sau đó được phosphoryl hóa bởi các enzym của tế bào để tạo thành tenofovir diphosphate. Tenofovir diphosphate ức chế hoạt động của men sao chép ngược HIV-1 bằng cách cạnh tranh với cơ chất tự nhiên deoxyadenosin-5′ triphosphate và, khi gắn kết với DNA, kết thúc chuỗi DNA. Ngoài ra, tenofovir disoproxil fumarate cũng ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B (HBV), một loại enzyme cần thiết để virus nhân lên trong tế bào gan.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, tenofovir disoproxil fumarate được hấp thu nhanh chóng và chuyển thành tenofovir, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 đến 2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 25% nhưng tăng lên khi tenofovir disiproxil fumarate được dùng cùng với bữa ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Tenofovir được phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là ở thận và gan. Liên kết với protein huyết tương dưới 1% và với protein huyết thanh khoảng 7%.
Chuyển hóa và thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của tenofovir là 12 đến 18 giờ. Tenofovir được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu bằng cả bài tiết ở ống thận và lọc ở cầu thận. Tenofovir được loại bỏ bằng cách chạy thận nhân tạo.
Công dụng – Chỉ định thuốc Edar
Edar được chỉ định để điều trị kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở bệnh nhân trưởng thành từ 18 tuổi trở lên. Edar cũng được chỉ định điều trị viêm gan B ở người lớn có chức năng gan còn bù.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Edar
Liều lượng
Liều điều trị và phòng bệnh ở người lớn, trẻ em trên 12 tuổi, người nhiễm HIV-1 trên 35 kg: 300mg x 1 lần/ngày.
Liều dùng điều trị và phòng bệnh cho bệnh nhân mắc bệnh thận: Liều dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ tùy theo tình trạng của bệnh nhân.
Sử dụng thuốc như thế nào cho hiệu quả?
Uống thuốc bằng miệng. Nên uống nguyên viên, không bẻ, nhai hoặc nghiền nát.
Chống chỉ định của Edar
Trong trường hợp nào Edar không được sử dụng?
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với tất cả các thành phần có trong thuốc.
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Bệnh nhân suy thận nặng, rối loạn bạch cầu đa nhân trung tính, bệnh gan.
Người lái xe và người vận hành máy móc.
Bệnh nhân có bạch cầu trung tính bất thường.
Đề phòng khi dùng Edar
Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng Edar:
Bệnh nhân bị gan to hoặc có các yếu tố nguy cơ khác đối với bệnh gan, đồng thời nhiễm viêm gan C đang được điều trị bằng interferon alfa và ribavirin, có tiền sử suy thận và những người đặc biệt có nguy cơ, có tiền sử gãy xương hoặc có nguy cơ giảm mật độ xương.
Nguy cơ viêm gan tối cấp nặng khi ngừng Tenofovir ở bệnh nhân đồng nhiễm viêm gan B.
Nên ngừng điều trị nếu: tăng nhanh nồng độ aminotransferase, gan nhiễm mỡ hoặc gan to tiến triển, toan chuyển hóa hoặc nhiễm toan lactic không rõ nguyên nhân.
Tương tác thuốc
Tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc như: Atazanivir, lopinavir/ritonavir, cidofovir, acyclovir, valacyclovir, ganiclovir, valganciclovir, adefovir dipivoxil.
Thận trọng khi sử dụng đồng thời với didanosine.
Tác dụng phụ khi sử dụng Edar
Tác dụng phụ của Edar là gì?
Tác dụng phụ thường gặp nhất khi sử dụng tenofovir disoproxil fumarate là tác dụng nhẹ trên đường tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, nôn và buồn nôn, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, chán ăn.
Các tác dụng không mong muốn phổ biến khác bao gồm bệnh thần kinh ngoại biên, nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ, trầm cảm, suy nhược, đổ mồ hôi và đau cơ.
Quá liều và cách xử lý
Nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Tenofovir có thể được loại bỏ bằng cách chạy thận nhân tạo, độ thanh thải trung bình của Tenofovir bằng cách chạy thận nhân tạo là khoảng 134 ml/phút. Loại bỏ Tenofovir bằng thẩm phân phúc mạc chưa được nghiên cứu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.