Thuốc Asosalic có dùng để điều trị bệnh da liễu không? Thuốc Asosalic dùng để làm gì? Thuốc Asosalic trên thị trường giá bao nhiêu? Mua thuốc Asosalic ở đâu uy tín, chất lượng?…Sau đây nhà thuốc AZ xin mời các bạn tham khảo thông tin về thuốc Asosalic.
Thông tin thuốc Asosalic
Thành phần chính có trong thuốc Asosalic là: Betamethasone, Salicylic Acid
Dạng bào chế: thuốc có dạng thuốc mỡ bôi ngoài
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp chứa 30g thuốc mỡ
Nhóm thuốc: thuốc da liễu
Công ty sản xuất thuốc: Replek Farm Ltd. Skopje
Công ty đăng ký thuốc: Công ty TNHH dược phẩm Liên Hợp
Bảo quản: thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng, xa tầm tay trẻ em, tránh ánh nắng trực tiếp.
Asosalic được dùng để điều trị bệnh gì?
Asosalic là một loại thuốc da liễu được biết là làm giảm các biểu hiện viêm của bệnh dày sừng nang lông & tình trạng da khô đáp ứng với corticosteroid như bệnh vẩy nến, viêm da dị ứng mãn tính. Viêm dây thần kinh, viêm da, chàm.
Chỉ định của thuốc Asosalic
Asosalic được chỉ định để điều trị các bệnh sau:
– Làm giảm các biểu hiện viêm của dày sừng nang lông & các bệnh khô da đáp ứng với corticoid như vảy nến, viêm da cơ địa mãn tính, viêm da thần kinh, chàm.
Cách sử dụng thuốc Asosalic như sau:
Cách sử dụng
Cách sử dụng thuốc là:
.Làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước ấm và lau khô bằng khăn sạch.
.Lấy một lượng vừa đủ ra tay hoặc tăm bông, thoa đều và nhẹ nhàng lên vùng da bị mụn để dưỡng chất thẩm thấu tốt hơn.
– Chú ý:
.Không băng kín vùng da nhiễm bệnh sau khi bôi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ), điều này sẽ làm cho corticoid thẩm thấu mạnh hơn vào tuần hoàn chung, gây tác dụng toàn thân.
.Tránh tiếp xúc với mắt, miệng hoặc các màng nhầy khác cũng như vết thương hở. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc với thuốc, rửa ngay bằng nước.
Liều lượng của thuốc Asosalic là:
Áp dụng hai lần một ngày, buổi sáng và buổi tối, vào khu vực bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn
Điều cần làm khi bạn dùng quá liều Betamethasone là:
Các triệu chứng như:
Dùng corticoid lâu ngày hoặc quá liều có thể gây ức chế tuyến yên-thượng thận, dẫn đến suy thượng thận thứ phát.
Quá liều Salicylic Acid trong thời gian dài sẽ gây ra các biểu hiện ngộ độc như thở sâu, thở nhanh, thính giác suy giảm, ù tai, giãn mạch, vã mồ hôi…
Khi có dấu hiệu nghi ngờ ngộ độc thuốc phải đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế hoặc bệnh viện gần nhất để được khám và có biện pháp xử lý kịp thời.
Chống chỉ định của thuốc Asosalic là:
Asosalic chống chỉ định với các đối tượng sau:
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Asosalic.
– Trẻ em dưới 1 tuổi.
Các bệnh ngoài da truyền nhiễm, virus như thủy đậu, zona, mụn rộp.
Tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc Asosalic
Trong quá trình sử dụng thuốc Asosalic, các triệu chứng sau có thể xuất hiện:
– Kích ứng tại chỗ bôi thuốc, nóng, rát, ngứa, khô da.
– Ban mủ, dị ứng tiếp xúc, viêm da quanh miệng.
– Rậm lông, viêm nang lông, giảm sắc tố da, mẩn đỏ trên da.
– Teo da, sọc da.
Thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào để được tư vấn hợp lý.
Tương tác của Betamethasone với các loại thuốc khác
Cho đến nay, không có báo cáo nào về tương tác xảy ra khi kết hợp với các chế phẩm khác. Tuy nhiên, cơ địa mỗi người là khác nhau nên bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ, dược sĩ các loại thuốc bôi, mỹ phẩm đang sử dụng để cân nhắc điều chỉnh cho phù hợp.
Tương tác thuốc Asosalic với thức ăn hoặc các thức ăn khác:
Không dùng thuốc cùng với thức ăn, thức ăn hoặc rượu, bia, thuốc lá… vì trong những thức ăn, thức uống đó có chứa các hoạt chất khác có thể ảnh hưởng dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với thuốc. . Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng thuốc Asosalic cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Lưu ý
-Thuốc Asosalic không dùng cho người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc, người bị trứng cá, trứng cá đỏ, viêm da quanh miệng, ngứa ở hậu môn và bộ phận sinh dục.
-Asosalic bôi ngoài da cũng không dùng cho người bị tổn thương da do vi rút lao, herpes simplex, thủy đậu, nhiễm nấm, vi khuẩn ngoài da nếu không kết hợp điều trị với kháng sinh.
-Sau khi bôi thuốc không được băng lại.
-Mọi lứa tuổi cần chú ý thời gian điều trị để tránh độc tính tại chỗ và toàn thân. Trẻ chỉ được dùng thuốc tối đa trong 5 ngày.
-Cần theo dõi việc sử dụng thuốc ở bệnh nhân vảy nến, vì thuốc có thể gây vảy nến mụn mủ, giảm chức năng hàng rào bảo vệ da và dẫn đến nhiễm độc toàn thân.
-Không để thuốc Asosalic tiếp xúc với mắt, màng mắt vì rất nguy hiểm.
– Bôi thuốc trên một diện tích rộng hoặc những vùng da đã được điều trị trong một thời gian dài hoặc đã được điều trị bằng nhiều loại thuốc khác nhau có thể làm tăng sự hấp thu toàn thân của Betamethasone Dipropionate, đặc biệt ở trẻ em. em.
– Nếu có dấu hiệu kích ứng thuốc xảy ra, vết thương chưa khô, cần ngưng sử dụng thuốc ngay và có biện pháp xử lý thích hợp.
Phụ nữ có thai và đang cho con bú không nên sử dụng thuốc do các nghiên cứu về độ an toàn còn hạn chế và chỉ nên cân nhắc điều trị nếu lợi ích vượt trội nguy cơ đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Trong thời kỳ mang thai, không nên dùng Asosalic quá liều hoặc dùng kéo dài.
Thuốc Asosalic có tốt không?
Ưu điểm của thuốc Asosalic là:
– Thành phần chứa hoạt chất Betamethasone và hoạt chất Axit Salicylic tạo nên tác dụng hiệp đồng, tăng hiệu quả sử dụng.
Thuốc có hoạt tính mineralocorticoid yếu nên thích hợp cho người mắc bệnh gây giữ nước.
– Giá thành rẻ, dễ mua tại các hiệu thuốc hoặc bệnh viện.
– Dùng cho cả trẻ em và người lớn.
Nhược điểm của thuốc Asosalic là:
– Có thể gây ra các tác dụng không mong muốn tại nơi ứng dụng trong quá trình sử dụng.
– Việc bôi trên diện rộng hoặc băng chặt sau khi bôi làm tăng khả năng hấp thu thuốc vào máu, gây tác dụng phụ toàn thân.
An toàn và rủi ro khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú chưa được thiết lập đầy đủ.
Bệnh vẩy nến là gì?
Bệnh vẩy nến là một bệnh viêm đặc trưng bởi các sẩn màu đỏ được xác định rõ và các mảng có vảy màu trắng bạc. Nhiều yếu tố rủi ro, bao gồm cả di truyền. Các tác nhân phổ biến gây ra bệnh vẩy nến bao gồm chấn thương, nhiễm trùng và một số loại thuốc.
Bệnh vẩy nến có nguy hiểm không?
Bệnh vẩy nến không lây nhiễm, không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại rất dai dẳng, không thể điều trị khỏi hoàn toàn và để lại nhiều di chứng. Biểu hiện của bệnh vẩy nến. Bệnh vẩy nến thường xuất hiện dưới dạng các mảng dày, đỏ phủ vảy trắng hoặc bạc.
Điều gì gây ra bệnh vẩy nến?
Vẩy nến là một bệnh mãn tính với các đợt bùng phát và thuyên giảm nhanh chóng. Bệnh xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó 2 nguyên nhân chính là do hệ miễn dịch và yếu tố di truyền. Mục tiêu điều trị chính của bệnh vẩy nến là ngăn chặn các tế bào da phát triển quá nhanh.
Các yếu tố kích hoạt bệnh vẩy nến là:
– Nhiễm trùng, nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm họng liên cầu khuẩn hoặc nhiễm trùng da
-Thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, hanh khô
– Tổn thương da, chẳng hạn như vết cắt hoặc vết trầy xước, côn trùng đốt hoặc cháy nắng nghiêm trọng
– Căng thẳng (căng thẳng)
-Hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc của người khác
– Nghiện rượu nặng
-Sử dụng một số loại thuốc, bao gồm lithium, thuốc hạ huyết áp và thuốc chống sốt rét
Ngừng dùng corticosteroid đường uống hoặc toàn thân đột ngột
Dấu hiệu nhận biết bệnh vẩy nến là gì?
Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh vẩy nến phổ biến nhất của tình trạng này là:
Xuất hiện nhiều mảng da đỏ, có vảy dày và trắng bạc
Nhiều đốm nhỏ có vảy (thường thấy ở trẻ em)
Da khô, nứt nẻ đôi khi chảy máu hoặc ngứa
Cảm giác ngứa, rát hoặc châm chích ở vùng da bị ảnh hưởng
Móng dày, móp hoặc có rãnh
Các khớp bị sưng và cứng
Các triệu chứng của bệnh vẩy nến: Các mảng vẩy nến có thể chỉ là một vài đốm nhỏ có vảy trông giống như gàu hoặc các vùng da rộng. Các khu vực thường bị ảnh hưởng nhất bao gồm lưng dưới, khuỷu tay, đầu gối, chân, lòng bàn chân, da đầu, mặt và lòng bàn tay.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.